1 | | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thường gặp / Thiền Sư La, Trương Anh; Nguyễn Bá Mão dịch . - H. : Hà Nội, 2004. - 699tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.007692, VN.022739 |
2 | | Đời sống của cá/ Ngũ Hiến Văn; biên dịch: Nguyễn Bá Mão, Mai Đình Yên . - H.: Khoa học, 1963. - 65tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV4873 |
3 | | Luận bàn quyền mưu học Phương Đông/ Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiến; Nguyễn Bá Mão dịch . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học xã hội; Alphabooks, 2016. - 591tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25549, M153365, M153366, PM040195, VV013460, VV78578 |
4 | | Mưu lược người xưa / Bình luận và phân tích quyền mưu học truyền thống: Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiến; Người dịch: Nguyễn Bá Mão . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 489tr ; 19 cm. - ( Văn hóa thấn bí Trung Hoa ) Thông tin xếp giá: VN.011708 |
5 | | Ngư loại phân loại học/ Vương Di Khang; Nguyễn Bá Mão dịch . - H.: Khoa kỹ vệ sinh, 1969. - 843tr .: minh họa.; 25cm Thông tin xếp giá: VL1367, VL6375 |
6 | | Ngư loại phân loại học/ Vương Dĩ Khang; Nguyễn Bá Mão dịch . - H.: Nông thôn, 1963. - 843tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TC.000647, VV.000928 |
7 | | Những câu chuyện văn nhân tài tử/ Huyền Li biên soạn; Dịch: Nguyễn Bá Mão, Dương Danh Di, Nguyễn Thanh Hà . - H.: Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây; Lao động, 2009. - 388tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027323, PM.027324, VN.027889 |
8 | | Quảng tập viêm văn (An Nam văn tập): (Gồm 180 bài phương ngữ Bắc Kỳ kèm theo một tập từ vựng giải thích được minh họa bằng 62 bản vẽ chụp lại)/ Edmond Nordemann; Nguyễn Bá Mão: biên dịch và chú thích bổ sung . - H.: Hội nhà văn, 2006. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4419, DM4420, LCL7258, M101334, M101335, VL27606 |
9 | | Quảng tập viêm văn (An Nam văn tập): Gồm 180 bài phương ngữ Bắc kỳ kèm theo một tập từ vựng giải thích được minh họa bằng 62 bản vẽ chụp lại/ Edmond Nordermann; Nguyễn Bá Mão: biên dịch và chú thích bổ sung . - H.: Hội Nhà văn; Trung tâm VH ngôn ngữ Đông Tây, 2006. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1944, HVL1945 |
10 | | Quảng tập viêm văn / Edmond Nordemann; Nguyễn Bá Mão biên dịch và chú thích : An Nam Văn tập . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 394tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023092, VN.024768 |
11 | | Thuỷ kinh chú sớ/ Nguyễn Bá Mão dịch . - Hải Phòng: Thuận Hóa^cTrung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông tây, 2005. - 973tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM9599, DM9600, VL31265 |
12 | | Thuỷ kinh chú sớ/ Nguyễn Bá Mão: dịch . - H.: Thuận Hóa^bTrung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2005. - 987tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4442, DM4443, VL27628, VL27629 |
13 | | Thủy kinh chú sớ/ Lịch Đạo Nguyên: chú; Dương Thủy Kính, Hùng hội Trinh: sớ; Đoàn Hy Trọng: điểm hiệu...; Nguyễn Bá Mão: dịch . - Hải Phòng: Thuận Hóa, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông tây, 2005. - 989tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: HVL2189, HVL2222 |
14 | | Từ điển thủy sản Anh - Việt: (Khoảng 25.000 thuật ngữ)/ Nguyễn Bá Mão,Trịnh Hoàng Trử,Trần Văn Bun . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987. - 438tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL7739, VL7740 |
|